Đại hội thể thao Đông Nam Á 2021 (SEA Games 31) được tổ chức tại Việt Nam với sự tham gia của 40 môn thể thao đang diễn ra vô cùng sôi động. Vậy bạn muốn biết tên của các môn thể thao tại SEA Games 31 bằng tiếng Nhật này không?

Cùng Trung tâm Du học Nhật Bản Dainichi tìm hiểu nhé!

các môn thể thao tại SEA Games 31 bằng tiếng Nhật

Từ vựng về các môn thể thao tại SEA Games 31 bằng tiếng Nhật

1 バレーボール Bóng chuyền
2 ボクシング Boxing
3 陸上競技(りくじょうきょうぎ) Điền kinh
4 アーチェリー Bắn cung
5 バドミントン Cầu lông
6 バスケットボール Bóng rổ
7 フェンシング Đấu kiếm
8 サイクリング Đạp xe
9 ダイビング Lặn
10 サッカー Bóng đá
11 ゴルフ Golf
12 ハンドボール Bóng ném
13 柔道(じゅうどう) Judo
14 射撃(しゃげき) Bắn súng
15 卓球(たっきゅう) Bóng bàn
16 テコンドー Taekwondo
17 テニス Quần vợt
18 バレーボール Bóng chuyền
19 重量挙(じゅうりょうあ)げ Cử tạ
20 ボビナム Vovinam
21 ビリヤード Billards
22 武術(ぶじゅつ) Wushu
23 レスリング Đấu vật
24 セパタクロー Cầu mây
25 カヤック Kayak
26 ダンススポーツ Khiêu vũ thể thao
27 空手(からて) Karate
28 ムエタイ Muay

 

Trên đây là từ vựng các môn thể thao tại SEA Games 31 bằng tiếng Nhật mà Dainichi muốn chia sẻ tới bạn. Cùng học tiếng Nhật, và hãy cổ vũ cho các vận động viên Việt Nam của chúng ta cháy hết mình tại SEA Games 31 nhé!

Trung tâm Giáo Dục Dainichi

Số 30, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

Tel: 0972 649 566

Tel: 02223 906 326

Email: giaoducdainichi@gmail.com

Facebook: Trung tâm Du học Dainichi

Facebook 0972 649 566 Tài liệu
học tiếng Nhật

    Đăng ký ngay